Có 2 kết quả:

特別提款權 tè bié tí kuǎn quán ㄊㄜˋ ㄅㄧㄝˊ ㄊㄧˊ ㄎㄨㄢˇ ㄑㄩㄢˊ特别提款权 tè bié tí kuǎn quán ㄊㄜˋ ㄅㄧㄝˊ ㄊㄧˊ ㄎㄨㄢˇ ㄑㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

special drawing rights (SDR), international currency of the IMF

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

special drawing rights (SDR), international currency of the IMF

Bình luận 0