Có 2 kết quả:
特別提款權 tè bié tí kuǎn quán ㄊㄜˋ ㄅㄧㄝˊ ㄊㄧˊ ㄎㄨㄢˇ ㄑㄩㄢˊ • 特别提款权 tè bié tí kuǎn quán ㄊㄜˋ ㄅㄧㄝˊ ㄊㄧˊ ㄎㄨㄢˇ ㄑㄩㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
special drawing rights (SDR), international currency of the IMF
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
special drawing rights (SDR), international currency of the IMF
Bình luận 0